Showing posts with label TÍNH TỪ な. Show all posts

Tính từ đuôi な

賢い  かしこい thông minh
頑張りや  がんばりや luôn cố gắng hết mình
我慢強い  がまんづよい kiên cường
親しみ易い  したしみやすい dễ gần, thân thiện

TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT P4


61 ふくざつ 複雑 phức tạp[hức tạp]
62
ふしあわせ 不幸せ bất hạnh, không may[bất hạnh]
63
ふしぎ 不思議 lạnh lùng[bất tư nghị]
64
ふじゆう 不自由 gặp khó khăn, bất tiện về[bất tự do]
65
ふじゅうぶん 不十分 không đầy đủ[bất thập phân]

TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT P3


41 にぎやか にぎやか nhộn nhịp
42
ねっしん 熱心 nhiệt tâm, nhiệt tình[nhiệt tâm]
43
たいせつ 大切 quan trong[đại thiết]
44
たいへん 大変 vất vả, mệt mỏi, khó khăn[đại biến]
45
たくみ 巧み khéo léo, tinh xảo, tinh vi[xảo]
46
だいじょうぶ 大丈夫 không sao, ổn[đại trượng phu]

TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT P2


21 ごうか 豪華 hào hoa, sang trọng[hào hoa]
22
さかん 盛ん thịnh hành, phát triển rộng, lan rộng, tràn lan[thịnh]
23
さわやか 爽やか tỉnh táo ,mát mẻ ,sảng khoái (cảm giác ) ,trong trẻo ,lưu loát (nói)[sảng]

TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT P1



1 あきらか 明らか sáng sủa, minh bạch, rõ ràng[minh]
2
あざやか 鮮やか tươi tắn, tươi, chói lọi ,sặc sỡ, lộng lẫy[tên]
3
あわれ 哀れ đáng thương[ai]
4
あんぜん 安全 an toàn[an toàn]
5
いき diễm lệ, tráng lệ, diện, bảnh bao[túy]
6
いや chán, ngán, ghét, không tốt, không chịu, không đồng ý [hềm]

MỘT SỐ TÍNH TỪ なTRONG TIẾNG NHẬT

ài
Copyright © 2013 TIẾNG NHẬT JP 日本語